Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civil time


noun
the official time in a local region (adjusted for location around the Earth);
established by law or custom
Syn:
standard time, local time
Hypernyms:
time
Hyponyms:
Atlantic Time, Atlantic Standard Time, Eastern Time, Eastern Standard Time, EST,
Central Time, Central Standard Time, CST, Mountain Time, Mountain Standard Time, MST,
Pacific Time, Pacific Standard Time, PST, Alaska Standard Time, Yukon Time, Hawaii Time,
Hawaii Standard Time, Bering Time, Bering Standard Time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.